Có 1 kết quả:

火湖 huǒ hú ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨˊ

1/1

huǒ hú ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) burning lake
(2) lake of burning sulfur
(3) inferno (in Christian mythology)

Bình luận 0